Kết quả Niroye Zamini vs Damash Gilan FC, 18h00 ngày 23/01
Kết quả Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
Đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.99O 2.5
1.90U 2.5
0.351
2.60X
2.702
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.65U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 18
-
Niroye Zamini vs Damash Gilan FC: Diễn biến chính
-
56'0-1
Sepehr Simanpour
-
70'Ahmadpour S.1-1
-
73'1-1Reza Zahedtabar
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Niroye Zamini vs Damash Gilan FC: Số liệu thống kê
-
Niroye ZaminiDamash Gilan FC
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
45Pha tấn công51
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 27 | 16 | 7 | 4 | 31 | 14 | 17 | 55 | B H T T H T |
2 | Ario Eslamshahr | 27 | 12 | 13 | 2 | 27 | 13 | 14 | 49 | H H T T H T |
3 | Peykan | 27 | 12 | 11 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | H H T H H T |
4 | Sanat-Naft | 27 | 12 | 11 | 4 | 23 | 14 | 9 | 47 | H B T H T B |
5 | Saipa | 27 | 13 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 46 | B H H B T T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 27 | 11 | 9 | 7 | 26 | 18 | 8 | 42 | B T B T T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 39 | T T T H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | H T B T H H |
9 | Mes krman | 27 | 7 | 15 | 5 | 21 | 17 | 4 | 36 | H H T B H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | H B T H B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 27 | 7 | 12 | 8 | 20 | 19 | 1 | 33 | H H H H B H |
12 | Naft Gachsaran | 27 | 8 | 9 | 10 | 19 | 20 | -1 | 33 | T B H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B H H |
14 | Niroye Zamini | 27 | 5 | 13 | 9 | 15 | 17 | -2 | 28 | H T B H T T |
15 | Damash Gilan FC | 27 | 4 | 14 | 9 | 14 | 29 | -15 | 26 | T B H B H B |
16 | Shahr Raz FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 18 | 29 | -11 | 25 | B H B H B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 27 | 2 | 13 | 12 | 16 | 31 | -15 | 19 | B H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 27 | 0 | 8 | 19 | 13 | 54 | -41 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation