Đối đầu Qarabag vs Zira FK, 22h30 ngày 06/4
Kết quả Qarabag vs Zira FK
Đối đầu Qarabag vs Zira FK
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Zira FK trước đây
-
02/02/2025Zira FK3 - 2Qarabag0 - 2L
-
10/11/2024Qarabag4 - 0Zira FK1 - 0W
-
01/09/2024Zira FK1 - 3Qarabag1 - 2W
-
11/05/2024Zira FK0 - 1Qarabag0 - 1W
-
10/03/2024Qarabag3 - 1Zira FK1 - 0W
-
24/12/2023Zira FK0 - 1Qarabag0 - 1W
-
06/08/2023Qarabag0 - 1Zira FK0 - 0L
-
21/04/2023Qarabag2 - 2Zira FK0 - 0D
-
19/02/2023Zira FK0 - 1Qarabag0 - 0W
-
02/06/2024Zira FK1 - 2Qarabag0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Qarabag (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 4 | 3 | 69 | 17 | 52 | 67 | T H T T H T |
2 | Zira FK | 28 | 17 | 4 | 7 | 47 | 22 | 25 | 55 | T T T T H T |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 35 | -10 | 28 | H B T T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | H B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: