Kết quả Turan Tovuz vs Standard Sumgayit, 19h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Azerbaijan 2023-2024 » vòng 31

  • Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: Diễn biến chính

  • 8'
    Alejandro Serrano Garcia
    0-0
  • 16'
    0-1
    Shahriyar Aliev(OW)
  • 24'
    0-2
    goal Erik Sorga
  • 43'
    0-2
    Erik Sorga
  • 51'
    Otto John goal 
    1-2
  • 67'
    Otto John
    1-2
  • 85'
    Denis Marandici
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jordan Lenin Rezabala Anzules
  • 87'
    1-2
    Easah Suliman
  • 88'
    1-3
    goal Sabuhi Abdullazade
  • 90'
    1-3
    Mekhti Dzhenetov
  • 90'
    1-4
    goal Jordan Lenin Rezabala Anzules
  • 90'
    Aykhan Guseynov
    1-4
  • BXH VĐQG Azerbaijan
  • BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
  • Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: Số liệu thống kê

  • Turan Tovuz
    Standard Sumgayit
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Azerbaijan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 36 26 5 5 97 37 60 83 H B T T T H
2 Zira FK 36 16 10 10 33 22 11 58 T B T B T T
3 Sabah FK Baku 36 17 7 12 50 40 10 58 T T T B T T
4 Standard Sumgayit 36 15 12 9 37 38 -1 57 T T H T B T
5 FC Neftci Baku 36 16 8 12 51 40 11 56 B T B T T B
6 Turan Tovuz 36 13 9 14 53 53 0 48 B B B T B T
7 Sabail 36 11 9 16 50 60 -10 42 T B B B B B
8 Araz Nakhchivan 36 9 9 18 31 50 -19 36 B T B B B H
9 FK Kapaz Ganca 36 9 8 19 39 67 -28 35 B T H B B B
10 Qabala 36 7 5 24 30 64 -34 26 H B T T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation