Kết quả Legia Warszawa vs Cracovia Krakow, 02h15 ngày 24/11
Kết quả Legia Warszawa vs Cracovia Krakow
Đối đầu Legia Warszawa vs Cracovia Krakow
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:15
-
Legia Warszawa 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.891
1.65X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Legia Warszawa vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
17'Bartosz Kapustka1-0
-
21'Radovan Pankov1-0
-
26'Marc Gual (Assist:Ruben Vinagre)2-0
-
34'2-1Benjamin Kallman (Assist:Ajdin Hasic)
-
39'Wojcieh Urbanski (Assist:Pawel Wszolek)3-1
-
58'Jan Ziolkowski
Radovan Pankov3-1 -
58'Luquinhas
Wojcieh Urbanski3-1 -
67'Ryoya Morishita3-1
-
68'3-1Mateusz Bochnak
Filip Rozga -
68'3-1Bartosz Biedrzycki
Patryk Janasik -
72'3-1Amir Al Ammari
Arttu Hoskonen -
74'Tomas Pekhart
Bartosz Kapustka3-1 -
74'Migouel Alfarela
Kacper Chodyna3-1 -
79'3-2Mikkel Maigaard (Assist:Benjamin Kallman)
-
90'Artur Jedrzejczyk
Ruben Vinagre3-2 -
90'3-2Fabian Bzdyl
David Kristjan Olafsson -
90'Gabriel Kobylak3-2
-
Legia Warszawa vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-327Gabriel Kobylak19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek53Wojcieh Urbanski8Rafal Augustyniak67Bartosz Kapustka25Ryoya Morishita28Marc Gual11Kacper Chodyna14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman63Filip Rozga77Patryk Janasik88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson24Jakub Jugas22Arttu Hoskonen3Andreas Skovgaard27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
-
17Migouel Alfarela55Artur Jedrzejczyk23Patryk Kun82Luquinhas31Marcel Mendes-Dudzinski7Tomas Pekhart42Sergio Barcia71Mateusz Szczepaniak24Jan ZiolkowskiAmir Al Ammari 6Jani Atanasov 8Bartosz Biedrzycki 16Mateusz Bochnak 17Fabian Bzdyl 23Otar Kakabadze 25Sebastian Madejski 13Michal Rakoczy 10Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaCracovia Krakow
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
474Số đường chuyền390
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn5
-
-
9Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách11
-
-
15Long pass13
-
-
98Pha tấn công93
-
-
60Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation