Kết quả Stal Stalowa Wola vs Wisla Krakow, 18h45 ngày 10/11
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Wisla Krakow
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:45
-
Wisla Krakow 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.86O 3
1.02U 3
0.801
5.00X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Stalowa Wola vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Stal Stalowa Wola vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
16'0-1Angel Baena Perez (Assist:Bartosz Jaroch)
-
22'Lukasz Furtak (Assist:Patryk Zaucha)1-1
-
28'1-1Olivier Sukiennicki
-
39'1-2Adam Wilk(OW)
-
40'1-3Olivier Sukiennicki (Assist:Tamas Kiss)
-
42'1-3Tamas Kiss
-
54'Damian Urban1-3
-
54'Kamil Wojtkowski1-3
-
56'1-4Jesús Alfaro (Assist:Lukasz Zwolinski)
-
71'1-4Alan Uryga
-
76'1-4Lukasz Zwolinski
-
84'1-5Lukasz Zwolinski (Assist:Giannis Kiakos)
-
89'Marcel Ruszel1-5
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Stalowa Wola vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
Stal Stalowa WolaWisla Krakow
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
103Pha tấn công108
-
-
59Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | 45 | T T H T T T |
2 | Arka Gdynia | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 15 | 26 | 40 | B T H T T T |
3 | Miedz Legnica | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 38 | T H H B T H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | 33 | B B H H B T |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | 32 | H B H H T T |
7 | Wisla Krakow | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H T B H |
8 | Polonia Warszawa | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H T B T |
9 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B H H B B |
10 | Stal Rzeszow | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 26 | B B T H B B |
11 | Znicz Pruszkow | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B B H T B |
12 | GKS Tychy | 19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20 | H H H H T T |
13 | Warta Poznan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 31 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Odra Opole | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 38 | -23 | 18 | B T H H B T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B B B T B |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B B |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation