Kết quả Arka Gdynia vs Wisla Krakow, 02h30 ngày 01/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Diễn biến chính

  • 8'
    Szymon Sobczak (Assist:Michal Marcjanik) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Angel Rodado (Assist:James Igbekeme)
  • 43'
    Filip Kocaba
    1-1
  • 45'
    Zvonimir Petrovic
    1-1
  • 52'
    Michal Marcjanik
    1-1
  • 53'
    Oleksandr Azatsky goal 
    2-1
  • 65'
    Marcos Navarro
    2-1
  • 68'
    Damian Weglarz
    2-1
  • 68'
    2-1
    Rafal Mikulec
  • 70'
    Jordan Majchrzak
    2-1
  • 90'
    2-1
    Olivier Sukiennicki
  • 90'
    2-2
    goal Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê

  • Arka Gdynia
    Wisla Krakow
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 25 16 6 3 48 17 31 54 H T H T T T
2 LKS Nieciecza 25 15 7 3 52 27 25 52 H H H B T H
3 Miedz Legnica 25 13 6 6 46 29 17 45 H T B B T B
4 Wisla Plock 25 12 8 5 42 30 12 44 H T T T H B
5 Polonia Warszawa 25 12 5 8 34 29 5 41 H T T H T T
6 Wisla Krakow 25 11 7 7 44 25 19 40 B T H T B T
7 Ruch Chorzow 25 10 7 8 35 31 4 37 H B H B H B
8 Gornik Leczna 25 9 9 7 37 31 6 36 H B B B B T
9 Znicz Pruszkow 25 9 9 7 32 30 2 36 T B T T H H
10 GKS Tychy 25 8 11 6 33 27 6 35 T T T T B T
11 LKS Lodz 25 9 7 9 35 28 7 34 H B H T T B
12 Stal Rzeszow 24 9 7 8 38 34 4 34 B H T T H B
13 Odra Opole 24 5 8 11 21 48 -27 23 T H B B H T
14 Kotwica Kolobrzeg 25 4 9 12 19 39 -20 21 H B H H H B
15 Chrobry Glogow 25 5 6 14 23 46 -23 21 H B T H B B
16 Warta Poznan 25 5 6 14 17 40 -23 21 B H B B B H
17 Stal Stalowa Wola 25 2 10 13 18 43 -25 16 H H B H H H
18 Pogon Siedlce 25 3 6 16 24 44 -20 15 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation