Kết quả Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow, 01h30 ngày 02/03
Kết quả Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow
Đối đầu Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.61-0
1.29O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow: Diễn biến chính
-
8'Przemyslaw Banaszak1-0
-
56'1-1
Daniel Stanclik
-
65'Jakub Bednarczyk1-1
-
74'Marko Roginic1-1
-
75'1-2
Daniel Stanclik
-
76'1-2Pawel Moskwik
-
81'1-2Radoslaw Majewski
-
90'1-2Adrian Kazimierczak
-
90'1-2Piotr Misztal
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow: Số liệu thống kê
-
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
120Pha tấn công129
-
-
44Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 17 | 31 | 54 | H T H T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Miedz Legnica | 25 | 13 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 45 | H T B B T B |
4 | Wisla Plock | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 30 | 12 | 44 | H T T T H B |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
8 | Gornik Leczna | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 36 | H B B B B T |
9 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T B T T H H |
10 | GKS Tychy | 25 | 8 | 11 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T T B T |
11 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
12 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
13 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 4 | 9 | 12 | 19 | 39 | -20 | 21 | H B H H H B |
15 | Chrobry Glogow | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | H B T H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 25 | 2 | 10 | 13 | 18 | 43 | -25 | 16 | H H B H H H |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation