Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ, 16h00 ngày 26/4
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ trước đây
-
05/10/2024GKS Katowice (W)2 - 0GKS Gornik Leczna (W)1 - 0L
-
16/03/2024GKS Gornik Leczna (W)0 - 4GKS Katowice (W)0 - 0L
-
31/08/2023GKS Katowice (W)2 - 1GKS Gornik Leczna (W)0 - 1L
-
19/03/2023GKS Katowice (W)4 - 0GKS Gornik Leczna (W)3 - 0L
-
11/09/2022GKS Gornik Leczna (W)0 - 3GKS Katowice (W)0 - 1L
-
05/03/2022GKS Katowice (W)3 - 3GKS Gornik Leczna (W)2 - 3D
-
14/08/2021GKS Gornik Leczna (W)2 - 0GKS Katowice (W)1 - 0W
-
24/04/2021GKS Katowice (W)1 - 6GKS Gornik Leczna (W)0 - 2W
-
27/03/2024GKS Katowice (W)2 - 1GKS Gornik Leczna (W)1 - 0L
-
26/10/2022GKS Katowice (W)0 - 2GKS Gornik Leczna (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Gornik Leczna Nữ và GKS Katowice Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: