Đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy, 22h00 ngày 21/4
Kết quả LKS Lodz vs GKS Tychy
Đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy trước đây
-
08/02/2025LKS Lodz0 - 0GKS Tychy0 - 0D
-
06/07/2019LKS Lodz2 - 1GKS Tychy0 - 1W
-
06/10/2024GKS Tychy0 - 3LKS Lodz0 - 2W
-
12/02/2023LKS Lodz1 - 1GKS Tychy0 - 0D
-
24/07/2022GKS Tychy0 - 1LKS Lodz0 - 0W
-
21/11/2021LKS Lodz2 - 0GKS Tychy1 - 0W
-
31/07/2021GKS Tychy1 - 1LKS Lodz0 - 0D
-
13/06/2021GKS Tychy1 - 1LKS Lodz0 - 0D
-
20/02/2021LKS Lodz0 - 3GKS Tychy0 - 1L
-
05/12/2019GKS Tychy2 - 0LKS Lodz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
LKS Lodz (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
8 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | B T T T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: