Đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy, 19h30 ngày 06/4
Kết quả Ruch Chorzow vs GKS Tychy
Đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy trước đây
-
17/09/2024GKS Tychy0 - 1Ruch Chorzow0 - 1W
-
03/06/2023Ruch Chorzow1 - 0GKS Tychy0 - 0W
-
05/11/2022GKS Tychy2 - 2Ruch Chorzow1 - 2D
-
31/03/2018GKS Tychy2 - 0Ruch Chorzow1 - 0L
-
14/09/2017Ruch Chorzow2 - 2GKS Tychy1 - 0D
-
09/12/2022GKS Tychy1 - 5Ruch Chorzow1 - 2W
-
30/01/2021GKS Tychy2 - 1Ruch Chorzow0 - 1L
-
05/02/2020GKS Tychy4 - 1Ruch Chorzow2 - 0L
-
09/02/2019GKS Tychy0 - 1Ruch Chorzow0 - 1W
-
19/01/2014GKS Tychy5 - 0Ruch Chorzow3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 8 | 3 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
9 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36 | B T T H H B |
11 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 49 | -28 | 23 | H B B H T B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 41 | -24 | 21 | H B B B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: