Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 23/4
Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow
Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow trước đây
-
05/10/2024Ruch Chorzow1 - 0Kotwica Kolobrzeg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kotwica Kolobrzeg và Ruch Chorzow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Miedz Legnica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B B T H T |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 29 | 5 | 6 | 18 | 19 | 49 | -30 | 21 | B H B B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: