Đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg
Đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg trước đây
-
19/10/2024Kotwica Kolobrzeg0 - 1Warta Poznan0 - 0W
-
19/11/2016Kotwica Kolobrzeg0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
30/07/2016Warta Poznan1 - 1Kotwica Kolobrzeg1 - 1D
-
02/08/2012Kotwica Kolobrzeg0 - 4Warta Poznan0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Kotwica Kolobrzeg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Warta Poznan (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Kotwica Kolobrzeg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Miedz Legnica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B B T H T |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Ruch Chorzow | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 40 | 1 | 40 | H B B B B T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
11 | LKS Lodz | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 35 | B B B B H B |
13 | Odra Opole | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 54 | -28 | 26 | T B B B B T |
14 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 44 | -22 | 23 | H B B H H B |
16 | Warta Poznan | 29 | 5 | 6 | 18 | 19 | 49 | -30 | 21 | B H B B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: