Đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow, 18h45 ngày 29/3
Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow
Đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow
Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki gần đây
Phong độ KS Wieczysta Krakow gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow trước đây
-
01/09/2024KS Wieczysta Krakow1 - 1Pogon Grodzisk Mazowiecki1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Grodzisk Mazowiecki (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pogon Grodzisk Mazowiecki (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thắng
Bại: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thua
Thắng: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thắng
Bại: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Grodzisk Mazowiecki và KS Wieczysta Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 23 | 18 | 4 | 1 | 49 | 17 | 32 | 58 | T T B T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 23 | 17 | 3 | 3 | 52 | 13 | 39 | 54 | T T T T B T |
3 | Polonia Bytom | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 17 | 25 | 48 | H B H T H T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Hutnik Krakow | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B T H T B |
6 | Swit Szczecin | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T T B B T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 35 | -2 | 33 | T T H T B B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | LKS Lodz II | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T B T T B |
10 | Resovia Rzeszow | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 35 | -3 | 28 | T B B H T B |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 27 | H B B H T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 22 | 8 | 2 | 12 | 28 | 41 | -13 | 26 | B B B H T B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | H B B H H T |
17 | Zaglebie Lubin B | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 18 | T B T B B T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: