Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth), 15h30 ngày 05/4
Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)
Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth) trước đây
-
29/09/2024Lechia Gdansk (Youth)1 - 4Stal Rzeszow Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lechia Gdansk (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stal Rzeszow Youth (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow Youth và Lechia Gdansk (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 22 | 16 | 2 | 4 | 65 | 33 | 32 | 50 | T T B T T T |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 22 | 15 | 2 | 5 | 55 | 26 | 29 | 47 | T T T H T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 22 | 14 | 3 | 5 | 48 | 31 | 17 | 45 | T B T T T B |
4 | Lech Poznan (Youth) | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 42 | H T H T T T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 22 | 10 | 8 | 4 | 51 | 38 | 13 | 38 | B H T B T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 34 | 9 | 33 | T B B B B B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 22 | 9 | 3 | 10 | 40 | 39 | 1 | 30 | T B H T B H |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 22 | 9 | 3 | 10 | 42 | 46 | -4 | 30 | B T B T B T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 22 | 9 | 3 | 10 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T T H T T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 29 | B T H T B T |
11 | Polonia Warszawa (Youth) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 28 | T T T B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 23 | 7 | 6 | 10 | 40 | 56 | -16 | 27 | B H B B T B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 22 | 5 | 5 | 12 | 36 | 48 | -12 | 20 | H H T B T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 22 | 6 | 2 | 14 | 39 | 53 | -14 | 20 | B B B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 59 | -31 | 20 | B B B B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 53 | -38 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: