Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth, 17h00 ngày 16/4
Kết quả Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
14/09/2024Warta Poznan Youth1 - 1Lechia Gdansk (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lechia Gdansk (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 24 | 18 | 2 | 4 | 76 | 36 | 40 | 56 | B T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 31 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 24 | 15 | 2 | 7 | 57 | 30 | 27 | 47 | T H T T B B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 35 | 15 | 45 | T T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 24 | 12 | 8 | 4 | 54 | 38 | 16 | 44 | T B T H T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 12 | 3 | 9 | 56 | 35 | 21 | 39 | B B B B T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 35 | H T B T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 47 | -4 | 33 | H T B H B T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 40 | 41 | -1 | 32 | T B B B T H |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 24 | 9 | 3 | 12 | 44 | 52 | -8 | 30 | B T B T B B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 51 | -9 | 30 | T T H T T B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 24 | 7 | 6 | 11 | 41 | 59 | -18 | 27 | H B B T B B |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 24 | 8 | 2 | 14 | 45 | 56 | -11 | 26 | B T B B T T |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 24 | 5 | 6 | 13 | 41 | 54 | -13 | 21 | T B T B B H |
15 | Odra Opole Youth | 24 | 6 | 2 | 16 | 30 | 64 | -34 | 20 | B B B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 64 | -49 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: