Đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan, 00h30 ngày 22/4
Kết quả Miedz Legnica vs Warta Poznan
Đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan trước đây
-
18/01/2025Miedz Legnica0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
02/07/2022Warta Poznan1 - 0Miedz Legnica0 - 0L
-
30/06/2018Miedz Legnica0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
05/07/2017Warta Poznan1 - 2Miedz Legnica1 - 1W
-
09/07/2016Warta Poznan0 - 1Miedz Legnica0 - 1W
-
04/10/2024Warta Poznan1 - 4Miedz Legnica0 - 4W
-
27/06/2020Miedz Legnica0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
29/09/2019Warta Poznan2 - 1Miedz Legnica0 - 0L
-
14/02/2023Warta Poznan1 - 1Miedz Legnica0 - 0D
-
31/07/2022Miedz Legnica1 - 2Warta Poznan1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: