Đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce, 01h30 ngày 10/4
Kết quả Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce
Đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce trước đây
-
23/09/2024Pogon Siedlce2 - 4Polonia Warszawa0 - 1W
-
06/07/2024Pogon Siedlce2 - 3Polonia Warszawa1 - 2W
-
27/01/2024Polonia Warszawa0 - 2Pogon Siedlce0 - 0L
-
30/01/2021Pogon Siedlce1 - 3Polonia Warszawa1 - 2W
-
11/02/2017Polonia Warszawa3 - 1Pogon Siedlce0 - 0W
-
06/02/2016Pogon Siedlce0 - 1Polonia Warszawa0 - 1W
-
13/11/2022Polonia Warszawa0 - 1Pogon Siedlce0 - 1L
-
23/07/2022Pogon Siedlce2 - 1Polonia Warszawa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Warszawa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Polonia Warszawa (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia Warszawa và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
8 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
9 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 45 | -20 | 16 | H B B H T H |
18 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: