Đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock, 00h30 ngày 20/4
Kết quả Polonia Warszawa vs Wisla Plock
Đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Phong độ Wisla Plock gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Polonia Warszawa vs Wisla Plock
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock trước đây
-
07/02/2025Wisla Plock1 - 2Polonia Warszawa1 - 1W
-
29/06/2024Wisla Plock1 - 3Polonia Warszawa1 - 0W
-
23/01/2013Wisla Plock3 - 1Polonia Warszawa1 - 1L
-
05/10/2024Wisla Plock4 - 1Polonia Warszawa1 - 1L
-
16/03/2024Polonia Warszawa2 - 2Wisla Plock1 - 1D
-
02/09/2023Wisla Plock3 - 0Polonia Warszawa2 - 0L
-
03/11/2007Wisla Plock1 - 1Polonia Warszawa1 - 1D
-
28/07/2007Polonia Warszawa4 - 0Wisla Plock0 - 0W
-
10/12/2005Wisla Plock4 - 0Polonia Warszawa2 - 0L
-
31/07/2005Polonia Warszawa0 - 1Wisla Plock0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs Wisla Plock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Warszawa (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Polonia Warszawa (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia Warszawa và Wisla Plock trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 32 | 25 | 58 | B T H T T B |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Polonia Warszawa | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 50 | H T T T T T |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
8 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: