Kết quả GKS Katowice vs Korona Kielce, 00h00 ngày 05/11
Kết quả GKS Katowice vs Korona Kielce
Đối đầu GKS Katowice vs Korona Kielce
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202400:00
-
GKS Katowice 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.10X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
GKS Katowice vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
15'Lukas Klemenz (Assist:Bartosz Nowak)1-0
-
32'Alan Czerwinski1-0
-
37'1-1Pedro Nuno Fernandes Ferreira
-
38'Sebastian Milewski
Mateusz Kowalczyk1-1 -
45'Oskar Repka1-1
-
46'1-1Martin Remacle
Pedro Nuno Fernandes Ferreira -
46'Mateusz Mak
Bartosz Nowak1-1 -
63'1-1Hubert Zwozny
Marcel Pieczek -
74'1-1Dawid Blanik
Mariusz Fornalczyk -
75'1-1Danny Trejo
Wiktor Dlugosz -
77'Bartosz Jaroszek
Lukas Klemenz1-1 -
88'1-2Dawid Blanik
-
GKS Katowice vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-2-11Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak11Adrian Blad99Adam Zrelak9Evgeni Shikavka71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk2Dominick Zator27Pedro Nuno Fernandes Ferreira18Yoav Hofmayster3Konrad Matuszewski66Milosz Trojak5Pau Resta6Marcel Pieczek1Xavier Dziekonski
- Đội hình dự bị
-
74Jakub Antczak21Bartosz Baranowicz7Sebastian Bergier28Alan Brod13Bartosz Jaroszek10Mateusz Mak17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski32Rafal StraczekDawid Blanik 7Adrian Dalmau Vaquer 20Wojciech Kaminski 88Rafal Mamla 87Shuma Nagamatsu 10Martin Remacle 8Bartlomiej Smolarczyk 24Danny Trejo 21Hubert Zwozny 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceKorona Kielce
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
490Số đường chuyền321
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn8
-
-
24Ném biên17
-
-
6Thử thách11
-
-
25Long pass12
-
-
93Pha tấn công53
-
-
94Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation