Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan, 02h15 ngày 17/03
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.59X
3.502
2.32Hiệp 1+0
1.01-0
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
9'0-1
Ali Gholizadeh (Assist:Bartosz Salamon)
-
31'Jesus Imaz Balleste (Assist:Kristoffer Normann Hansen)1-1
-
37'1-1Michal Gurgul
Antonio Milic -
41'1-1Filip Jagiello
Afonso Sousa -
44'Taras Romanczuk1-1
-
50'Cezary Polak
Norbert Wojtuszek1-1 -
52'1-1Bartosz Salamon
-
57'Jaroslaw Kubicki
Leon Maximilian Flach1-1 -
58'Edi Semedo
Kristoffer Normann Hansen1-1 -
59'Radoslaw Murawski(OW)2-1
-
65'Cezary Polak2-1
-
69'2-1Joel Pereira
Rasmus Carstensen -
69'2-1Patrik Walemark
Daniel Hakans -
75'Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu2-1 -
75'Oskar Pietuszewski
Darko Churlinov2-1 -
89'Slawomir Abramowicz2-1
-
90'2-1Alex Douglas
-
90'2-1Radoslaw Murawski
-
Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-3-2-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho23Enzo Ebosse72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek11Jesus Imaz Balleste6Taras Romanczuk31Leon Maximilian Flach99Kristoffer Normann Hansen21Darko Churlinov10Afimico Pululu9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal11Daniel Hakans29Rasmus Carstensen3Alex Douglas18Bartosz Salamon16Antonio Milic41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
9Mohamed Lamine Diaby14Jaroslaw Kubicki86Bartosz Mazurek80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak87Dimitrios Retsos51Alan Rybak7Edi Semedo1Maksymilian StryjekFilip Bednarek 35Bryan Fiabema 19Michal Gurgul 15Dino Hotic 21Filip Jagiello 24Kornel Lisman 56Joel Pereira 2Maksymilian Pingot 55Patrik Walemark 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokLech Poznan
-
0Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài15
-
-
15Sút Phạt17
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
226Số đường chuyền515
-
-
68%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn4
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
19Long pass20
-
-
71Pha tấn công122
-
-
49Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation