Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw, 02h30 ngày 23/11
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:30
-
Slask Wroclaw 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.75
1.08U 2.75
0.801
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
15'0-0Petr Schwarz Goal Disallowed
-
33'0-1Arnau Ortiz Sanchez (Assist:Piotr Samiec-Talar)
-
39'Mohamed Lamine Diaby (Assist:Joao Moutinho)1-1
-
49'Cezary Polak
Joao Moutinho1-1 -
58'1-1Piotr Samiec-Talar Goal Disallowed
-
66'Marcin Listkowski
Jaroslaw Kubicki1-1 -
66'Aurelien Nguiamba
Rui Filipe Cunha Correia1-1 -
66'Miki Villar
Kristoffer Normann Hansen1-1 -
69'1-1Sylvester Jasper
Arnau Ortiz Sanchez -
70'Jesus Imaz Balleste (Assist:Darko Churlinov)2-1
-
74'2-1Peter Pokorny
-
78'2-1Jakub Jezierski
Cristian Baluta -
78'2-1Yegor Matsenko
Serafin Szota -
86'Dusan Stojinovic
Darko Churlinov2-1 -
88'2-2Jakub Jezierski
-
90'Aurelien Nguiamba2-2
-
90'2-2Krzystof Kurowski
Piotr Samiec-Talar
-
Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-2-3-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho72Mateusz Skrzypczak17Adrian Dieguez22Peter Kovacik14Jaroslaw Kubicki8Rui Filipe Cunha Correia21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste99Kristoffer Normann Hansen9Mohamed Lamine Diaby7Piotr Samiec-Talar19Arnau Ortiz Sanchez17Petr Schwarz22Mateusz Zukowski16Peter Pokorny21Cristian Baluta4Lukasz Bejger3Serafin Szota2Aleksander Paluszek5Alex Petkov12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
82Tomas Costa Silva4Jetmir Haliti29Marcin Listkowski39Aurelien Nguiamba80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak3Dusan Stojinovic1Maksymilian Stryjek20Miki VillarAdam Basse 99Burak Ince 26Sylvester Jasper 23Jakub Jezierski 29Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Yegor Matsenko 33Simeon Petrov 87Aleksander Wolczek 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokSlask Wroclaw
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
402Số đường chuyền306
-
-
98%Chuyền chính xác112%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị5
-
-
8Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn6
-
-
12Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách7
-
-
15Long pass30
-
-
119Pha tấn công83
-
-
76Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation