Kết quả Legia Warszawa vs GKS Katowice, 02h15 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Legia Warszawa vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Adam Zrelak (Assist:Marten Kuusk)
  • 28'
    Steve Kapuadi (Assist:Ryoya Morishita) goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Mateusz Kowalczyk
  • 45'
    Kacper Chodyna (Assist:Ruben Vinagre) goal 
    2-1
  • 59'
    Marc Gual
    2-1
  • 61'
    Arkadiusz Jedrych(OW)
    3-1
  • 65'
    Rafal Augustyniak (Assist:Wojcieh Urbanski) goal 
    4-1
  • 66'
    4-1
     Borja Galan gonzalez
     Bartosz Nowak
  • 69'
    Patryk Kun  
    Ruben Vinagre  
    4-1
  • 70'
    Luquinhas  
    Bartosz Kapustka  
    4-1
  • 72'
    4-1
     Sebastian Milewski
     Adrian Blad
  • 72'
    4-1
     Mateusz Marzec
     Marcin Wasielewski
  • 72'
    4-1
     Jakub Antczak
     Mateusz Kowalczyk
  • 78'
    Tomas Pekhart  
    Kacper Chodyna  
    4-1
  • 78'
    Migouel Alfarela  
    Marc Gual  
    4-1
  • 78'
    Jurgen Celhaka  
    Wojcieh Urbanski  
    4-1
  • 81'
    4-1
     Mateusz Mak
     Adam Zrelak
  • 89'
    Jurgen Celhaka
    4-1
  • Legia Warszawa vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-3-3
    1
    Kacper Tobiasz
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    12
    Radovan Pankov
    13
    Pawel Wszolek
    53
    Wojcieh Urbanski
    8
    Rafal Augustyniak
    67
    Bartosz Kapustka
    25
    Ryoya Morishita
    28
    Marc Gual
    11
    Kacper Chodyna
    99
    Adam Zrelak
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    30
    Alan Czerwinski
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Migouel Alfarela
    21Jurgen Celhaka
    55Artur Jedrzejczyk
    27Gabriel Kobylak
    23Patryk Kun
    82Luquinhas
    6Maximilano Oyedele
    7Tomas Pekhart
    24Jan Ziolkowski
    Jakub Antczak 74
    Bartosz Baranowicz 21
    Sebastian Bergier 7
    Borja Galan gonzalez 8
    Bartosz Jaroszek 13
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    GKS Katowice
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 22
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 552
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation