Kết quả Motor Lublin vs Stal Mielec, 19h45 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Matthew Guillaumier
  • 28'
    Jakub Madrzyk(OW)
    1-0
  • 49'
    Bright Ede (Assist:Bartosz Wolski) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Sergiy Krykun
     Damian Kadzior
  • 60'
    2-0
     Maciej Domanski
     Matthew Guillaumier
  • 60'
    Jakub Labojko goal 
    3-0
  • 62'
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    Bradly van Hoeven  
    3-0
  • 62'
    Sergi Samper Montana  
    Jakub Labojko  
    3-0
  • 69'
    Arkadiusz Najemski
    3-0
  • 70'
    3-0
     Bert Esselink
     Marvin Senger
  • 70'
    Mathieu Scalet  
    Arkadiusz Najemski  
    3-0
  • 70'
    Pawel Stolarski  
    Filip Wojcik  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
     Robert Dadok
  • 78'
    Antonio Sefer  
    Christopher Simon  
    3-0
  • 82'
    Samuel Mraz (Assist:Michal Krol) goal 
    4-0
  • 83'
    4-0
     Lukasz Wolsztynski
     Ravve Assayag
  • 90'
    4-1
    goal Krzysztof Wolkowicz (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro)
  • 90'
    4-1
    Sergiy Krykun Goal Disallowed
  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    1
    Kacper Rosa
    24
    Filip Luberecki
    42
    Bright Ede
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    19
    Bradly van Hoeven
    22
    Christopher Simon
    68
    Bartosz Wolski
    26
    Michal Krol
    90
    Samuel Mraz
    9
    Ravve Assayag
    92
    Damian Kadzior
    96
    Robert Dadok
    27
    Alvis Jaunzems
    26
    Pyry Hannola
    6
    Matthew Guillaumier
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Kaan Caliskaner
    45Oskar Jez
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    47Krystian Palacz
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    7Antonio Sefer
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Adrian Bukowski 33
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 14
    Maciej Domanski 10
    Bert Esselink 3
    Fryderyk Gerbowski 32
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Sergiy Krykun 44
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Stal Mielec
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 14
    Long pass
    37
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 25 15 7 3 37 16 21 52 B T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 26 15 6 5 47 31 16 51 T H T T T B
3 Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 24 50 B T T T B B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 7 41 H H T B B T
7 Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 6 40 T B B T T B
8 Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 -6 39 B T T H B T
9 GKS Katowice 26 10 6 10 35 32 3 36 H B B T B T
10 Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 -3 34 B T H T T T
11 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 -9 33 H T T T H B
14 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
15 Lechia Gdansk 26 6 6 14 27 44 -17 24 T B B B B T
16 Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 -15 23 B H B B B B
17 Zaglebie Lubin 25 6 5 14 21 38 -17 23 T B B B B H
18 Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 -12 21 T B B H T T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation