Kết quả Motor Lublin vs Stal Mielec, 19h45 ngày 30/03
Kết quả Motor Lublin vs Stal Mielec
Đối đầu Motor Lublin vs Stal Mielec
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.75
0.88U 2.75
0.961
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Motor Lublin vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
21'0-0Matthew Guillaumier
-
28'Jakub Madrzyk(OW)1-0
-
49'Bright Ede (Assist:Bartosz Wolski)2-0
-
60'2-0Sergiy Krykun
Damian Kadzior -
60'2-0Maciej Domanski
Matthew Guillaumier -
60'Jakub Labojko3-0
-
62'Mbaye Jacques Ndiaye
Bradly van Hoeven3-0 -
62'Sergi Samper Montana
Jakub Labojko3-0 -
69'Arkadiusz Najemski3-0
-
70'3-0Bert Esselink
Marvin Senger -
70'Mathieu Scalet
Arkadiusz Najemski3-0 -
70'Pawel Stolarski
Filip Wojcik3-0 -
71'3-0Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Robert Dadok -
78'Antonio Sefer
Christopher Simon3-0 -
82'Samuel Mraz (Assist:Michal Krol)4-0
-
83'4-0Lukasz Wolsztynski
Ravve Assayag -
90'4-1
Krzysztof Wolkowicz (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro)
-
90'4-1Sergiy Krykun Goal Disallowed
-
Motor Lublin vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-1-4-11Kacper Rosa24Filip Luberecki42Bright Ede18Arkadiusz Najemski17Filip Wojcik21Jakub Labojko19Bradly van Hoeven22Christopher Simon68Bartosz Wolski26Michal Krol90Samuel Mraz9Ravve Assayag92Damian Kadzior96Robert Dadok27Alvis Jaunzems26Pyry Hannola6Matthew Guillaumier11Krzysztof Wolkowicz18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
11Kaan Caliskaner45Oskar Jez30Mbaye Jacques Ndiaye47Krystian Palacz6Sergi Samper Montana37Mathieu Scalet7Antonio Sefer28Pawel Stolarski9Kacper WetniakAdrian Bukowski 33Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 14Maciej Domanski 10Bert Esselink 3Fryderyk Gerbowski 32Konrad Jalocha 13Karol Knap 20Sergiy Krykun 44Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Motor LublinStal Mielec
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
10Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
413Số đường chuyền479
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
11Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
14Long pass37
-
-
64Pha tấn công77
-
-
35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation