Kết quả Piast Gliwice vs Widzew lodz, 00h00 ngày 29/03
Kết quả Piast Gliwice vs Widzew lodz
Nhận định, soi kèo Piast Gliwice vs Widzew lodz, 0h ngày 27/1
Đối đầu Piast Gliwice vs Widzew lodz
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.80O 2.25
1.04U 2.25
0.801
1.75X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Piast Gliwice vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
7'0-1
Fran Alvarez (Assist:Marek Hanousek)
-
22'0-2
Juljan Shehu (Assist:Jakub Sypek)
-
46'Milosz Szczepanski
Maciej Rosolek0-2 -
46'Tomas Huk
Miguel Nobrega0-2 -
54'0-2Hubert Sobol
Bartlomiej Pawlowski -
64'0-2Szymon Czyz
Fran Alvarez -
66'Thierry Gale
Michal Chrapek0-2 -
69'Tomas Huk Goal Disallowed0-2
-
71'Tihomir Kostadinov
Grzegorz Tomasiewicz0-2 -
77'0-2Sebastian Kerk
Lubomir Tupta -
77'0-2Fabio Alexandre da Silva Nunes
Jakub Sypek -
90'Akim Zedadka0-2
-
90'0-2Fabio Alexandre da Silva Nunes
-
Piast Gliwice vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski14Miguel Nobrega2Akim Zedadka20Grzegorz Tomasiewicz10Patryk Dziczek7Jorge Felix6Michal Chrapek90Erik Jirka39Maciej Rosolek29Lubomir Tupta77Jakub Sypek10Fran Alvarez25Marek Hanousek6Juljan Shehu19Bartlomiej Pawlowski16Peter Therkildsen4Mateusz Zyro15Juan Fernandez3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
11Thierry Gale5Tomas Huk16Mateusz Kopczynski96Tihomir Kostadinov22Tomasz Mokwa9Fabian Piasecki15Levis Pitan30Milosz Szczepanski33Karol SzymanskiKamil Cybulski 78Szymon Czyz 55Lirim Kastrati 62Sebastian Kerk 37Jan Krzywanski 33Jakub Lukowski 7Fabio Alexandre da Silva Nunes 92Hubert Sobol 17Polydefkis Volanakis 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceWidzew lodz
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
477Số đường chuyền430
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn2
-
-
17Ném biên22
-
-
6Thử thách12
-
-
15Long pass34
-
-
91Pha tấn công79
-
-
78Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation