Kết quả Radomiak Radom vs Lechia Gdansk, 00h00 ngày 15/03
Kết quả Radomiak Radom vs Lechia Gdansk
Nhận định, Soi kèo Radomiak Radom vs Lechia Gdansk, 0h00 ngày 15/3
Đối đầu Radomiak Radom vs Lechia Gdansk
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2.75
0.99U 2.75
0.811
1.95X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
0.79U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
20'0-1
Tomas Bobcek (Assist:Camilo Mena)
-
36'Marco Burch (Assist:Rafal Wolski)1-1
-
38'1-1Camilo Mena
-
43'Rafal Wolski1-1
-
45'Paulo Henrique Rodrigues Cabral1-1
-
46'1-1Anton Tsarenko
Bogdan Vyunnik -
48'Michal Kaput1-1
-
54'1-1Bujar Pllana
-
60'Bruno Jordao1-1
-
67'Francisco Ramos
Bruno Jordao1-1 -
67'Capita
Abdoul Tapsoba1-1 -
71'Capita (Assist:Marco Burch)2-1
-
74'Saad Agouzoul2-1
-
81'Roberto Alves
Michal Kaput2-1 -
81'Christos Donis
Rafal Wolski2-1 -
83'2-1Louis D Arrigo
Tomasz Neugebauer -
85'2-1Michal Glogowski
Maksym Khlan -
86'Pedro Henrique Perotti
Renat Dadashov2-1 -
90'2-1Rifet Kapic
-
90'Christos Donis2-1
-
Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-11Maciej Kikolski23Paulo Henrique Rodrigues Cabral74Steve Kingue5Saad Agouzoul25Marco Burch6Bruno Jordao28Michal Kaput15Abdoul Tapsoba27Rafal Wolski13Jan Grzesik17Renat Dadashov89Tomas Bobcek9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic99Tomasz Neugebauer30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana94Loup Diwan Gueho33Tomasz Wojtowicz29Bohdan Sarnavskyi
- Đội hình dự bị
-
10Roberto Alves11Capita77Christos Donis8Paulius Golubickas44Wiktor Koptas7Pedro Henrique Perotti33Kamil Pestka88Francisco Ramos24Zie Mohamed OuattaraAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Michal Glogowski 21Kacper Sezonienko 79Anton Tsarenko 17Szymon Weirauch 1Kalle Wendt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomLechia Gdansk
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
291Số đường chuyền353
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
26Ném biên26
-
-
3Thử thách12
-
-
31Long pass27
-
-
91Pha tấn công107
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation