Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Mielec, 23h30 ngày 23/10
Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Đối đầu Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202423:30
-
Slask Wroclaw 32Stal Mielec 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
16'Sebastian Musiolik (Assist:Mateusz Zukowski)1-0
-
34'1-0Mateusz Matras
-
37'Tommaso Guercio1-0
-
44'Sebastian Musiolik (Assist:Petr Schwarz)2-0
-
46'Marcin Cebula
Cristian Baluta2-0 -
46'2-0Alvis Jaunzems
Robert Dadok -
59'2-0Karol Knap
Dawid Tkacz -
59'2-0Ravve Assayag
Sergiy Krykun -
59'2-0Lukasz Wolsztynski
Ilia Shkurin -
62'Mateusz Bartolewski
Tommaso Guercio2-0 -
62'Sylvester Jasper
Piotr Samiec-Talar2-0 -
69'2-1Lukasz Wolsztynski (Assist:Krystian Getinger)
-
72'Jakub Swierczok
Sebastian Musiolik2-1 -
72'2-1Lukasz Wolsztynski Goal awarded
-
79'2-1Petros Bagalianis
Mateusz Matras -
86'Sylvester Jasper2-1
-
88'Mateusz Bartolewski2-1
-
89'Lukasz Gerstenstein
Marcin Cebula2-1
-
Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw3-4-312Rafal Leszczynski5Alex Petkov2Aleksander Paluszek87Simeon Petrov78Tommaso Guercio16Peter Pokorny21Cristian Baluta22Mateusz Zukowski17Petr Schwarz11Sebastian Musiolik7Piotr Samiec-Talar17Ilia Shkurin10Maciej Domanski44Sergiy Krykun96Robert Dadok19Dawid Tkacz6Matthew Guillaumier23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
14Mateusz Bartolewski4Lukasz Bejger77Marcin Cebula6Lukasz Gerstenstein26Burak Ince23Sylvester Jasper1Tomasz Loska27Filip Rejczyk10Jakub SwierczokRavve Assayag 9Petros Bagalianis 40Karol Dybowski 12Bert Esselink 3Konrad Jalocha 13Alvis Jaunzems 27Karol Knap 20Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawStal Mielec
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
6Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
341Số đường chuyền482
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách14
-
-
18Long pass20
-
-
72Pha tấn công70
-
-
66Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation