Kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce, 20h45 ngày 01/03
Kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce
Đối đầu Stal Mielec vs Korona Kielce
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.96O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.21X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Stal Mielec vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
28'0-0Bartlomiej Smolarczyk
-
34'Damian Kadzior0-0
-
38'Krystian Getinger0-0
-
38'Alvis Jaunzems0-0
-
38'0-0Mariusz Fornalczyk
-
41'0-0David Gonzalez Plata
-
61'Jean-David Beauguel
Lukasz Wolsztynski0-0 -
65'0-0Milosz Strzebonski
David Gonzalez Plata -
65'0-0Marcus Godinho
Hubert Zwozny -
75'0-0Marcel Pieczek
Jakub Konstantyn -
75'0-0Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Wiktor Dlugosz -
79'0-0Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer -
80'Ravve Assayag
Krzysztof Wolkowicz0-0 -
80'Pyry Hannola
Matthew Guillaumier0-0 -
80'Bert Esselink0-0
-
83'0-1
Mariusz Fornalczyk (Assist:Milosz Trojak)
-
87'Mateusz Matras
Alvis Jaunzems0-1 -
90'0-1Marcus Godinho
-
Stal Mielec vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-339Jakub Madrzyk15Marvin Senger3Bert Esselink27Alvis Jaunzems23Krystian Getinger6Matthew Guillaumier10Maciej Domanski96Robert Dadok11Krzysztof Wolkowicz25Lukasz Wolsztynski92Damian Kadzior71Wiktor Dlugosz20Adrian Dalmau Vaquer17Mariusz Fornalczyk37Hubert Zwozny8Martin Remacle11David Gonzalez Plata19Jakub Konstantyn44Costas Soteriou24Bartlomiej Smolarczyk66Milosz Trojak87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
-
9Ravve Assayag7Jean-David Beauguel33Adrian Bukowski26Pyry Hannola13Konrad Jalocha21Mateusz Matras4Kamil Pajnowski19Dawid Tkacz77Dawid ZiebaXavier Dziekonski 1Marcus Godinho 28Wojciech Kaminski 88Shuma Nagamatsu 10Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27Marcel Pieczek 6Pau Resta 5Evgeni Shikavka 9Milosz Strzebonski 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Stal MielecKorona Kielce
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
413Số đường chuyền350
-
-
77%Chuyền chính xác67%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn12
-
-
23Ném biên25
-
-
9Thử thách7
-
-
27Long pass26
-
-
90Pha tấn công106
-
-
74Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation