Kết quả Annagh United vs Ballyclare Comrades, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Annagh United vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Annagh United vs Ballyclare Comrades
Phong độ Annagh United gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Annagh United 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annagh United vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 17
-
Annagh United vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
-
11'Philip Donnelly1-0
-
41'Craig Taylor2-0
-
51'Jack Evans3-0
-
88'Stephen Murray4-0
-
90'Paul Finnegan5-0
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Annagh United vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
-
Annagh UnitedBallyclare Comrades
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
111Pha tấn công130
-
-
83Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 52 | 31 | 21 | 48 | H T B T H B |
2 | Limavady United | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 28 | 16 | 42 | T T T H H T |
3 | Dundela | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T T B T |
4 | HW Welders | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 32 | 14 | 39 | T B T H T T |
5 | Annagh United | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 22 | 12 | 37 | T T T B B T |
6 | Armagh City | 23 | 7 | 9 | 7 | 36 | 39 | -3 | 30 | H B B H T H |
7 | Ards FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 37 | -4 | 29 | B B B T H B |
8 | Institute FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 28 | H H T T H B |
9 | Ballyclare Comrades | 23 | 8 | 3 | 12 | 32 | 52 | -20 | 27 | H T B B H B |
10 | Ballinamallard United | 22 | 7 | 2 | 13 | 36 | 38 | -2 | 23 | B T B B T B |
11 | Newry City | 23 | 4 | 6 | 13 | 28 | 47 | -19 | 18 | B B T B B H |
12 | Newington | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 18 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs