Kết quả Ballyclare Comrades vs Newry City, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Ballyclare Comrades vs Newry City
Đối đầu Ballyclare Comrades vs Newry City
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Newry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Newry City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
0.35U 2.5
1.901
1.92X
3.652
2.75Hiệp 1-1.5
1.03+1.5
0.78O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballyclare Comrades vs Newry City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 13
-
Ballyclare Comrades vs Newry City: Diễn biến chính
-
34'Darius Roohi1-0
-
43'Darius Roohi2-0
-
48'Liam Hassin3-0
-
52'3-1Adam Carroll
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballyclare Comrades vs Newry City: Số liệu thống kê
-
Ballyclare ComradesNewry City
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
80Pha tấn công97
-
-
40Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 31 | 22 | 51 | T B T H B T |
2 | Limavady United | 24 | 12 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 42 | T T H H T B |
3 | Dundela | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T T B T |
4 | HW Welders | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 32 | 14 | 39 | T B T H T T |
5 | Annagh United | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 22 | 12 | 37 | T T T B B T |
6 | Armagh City | 23 | 7 | 9 | 7 | 36 | 39 | -3 | 30 | H B B H T H |
7 | Ards FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 37 | -4 | 29 | B B B T H B |
8 | Institute FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 28 | H H T T H B |
9 | Ballyclare Comrades | 23 | 8 | 3 | 12 | 32 | 52 | -20 | 27 | H T B B H B |
10 | Ballinamallard United | 22 | 7 | 2 | 13 | 36 | 38 | -2 | 23 | B T B B T B |
11 | Newry City | 23 | 4 | 6 | 13 | 28 | 47 | -19 | 18 | B B T B B H |
12 | Newington | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 18 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs