Kết quả Newry City vs Ballyclare Comrades, 02h00 ngày 21/09
Kết quả Newry City vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Newry City vs Ballyclare Comrades
Phong độ Newry City gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 3.75
0.80U 3.75
1.001
2.05X
3.902
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newry City vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 8
-
Newry City vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
-
2'Francis McCaffrey1-0
-
69'Ryan McNilckle2-0
-
82'2-1
Marcus Murphy
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Newry City vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
-
Newry CityBallyclare Comrades
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
106Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 33 | 32 | 62 | B T H T T H |
2 | HW Welders | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 31 | 15 | 9 | 7 | 55 | 35 | 20 | 54 | T H B H T H |
4 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
5 | Dundela | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 47 | 5 | 47 | T B B B H T |
6 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
7 | Institute FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B H H T T H |
8 | Armagh City | 31 | 9 | 11 | 11 | 50 | 62 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 31 | 10 | 5 | 16 | 41 | 69 | -28 | 35 | B B T B H B |
10 | Ballinamallard United | 31 | 10 | 4 | 17 | 47 | 54 | -7 | 34 | B T T B H B |
11 | Newry City | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 62 | -26 | 26 | B B H B T H |
12 | Newington | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | T B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs