Đối đầu Coleraine vs Ballymena United, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Coleraine vs Ballymena United
Đối đầu Coleraine vs Ballymena United
Phong độ Coleraine gần đây
Phong độ Ballymena United gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Coleraine vs Ballymena United
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coleraine vs Ballymena United trước đây
-
19/10/2024Ballymena United0 - 1Coleraine0 - 0W
-
17/08/2024Coleraine4 - 2Ballymena United1 - 1W
-
26/12/2023Ballymena United3 - 1Coleraine0 - 1L
-
21/10/2023Ballymena United3 - 1Coleraine0 - 0L
-
05/08/2023Coleraine2 - 1Ballymena United1 - 1W
-
08/03/2023Coleraine3 - 1Ballymena United2 - 1W
-
26/12/2022Coleraine2 - 0Ballymena United2 - 0W
-
15/10/2022Ballymena United2 - 1Coleraine1 - 0L
-
08/11/2023Ballymena United1 - 1Coleraine1 - 0D
-
05/10/2022Ballymena United0 - 1Coleraine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Coleraine vs Ballymena United
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Ballymena United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Ballymena United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 5 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Ballymena United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coleraine (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Coleraine (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coleraine và Ballymena United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | T T H T B B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T T B H T |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: