Đối đầu Limavady United vs HW Welders, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Limavady United vs HW Welders
Đối đầu Limavady United vs HW Welders
Phong độ Limavady United gần đây
Phong độ HW Welders gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Limavady United vs HW Welders
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Limavady United vs HW Welders trước đây
-
05/10/2024HW Welders0 - 5Limavady United0 - 2W
-
01/12/2018HW Welders1 - 2Limavady United0 - 1W
-
21/11/2018Limavady United1 - 2HW Welders0 - 1L
-
11/11/2017HW Welders3 - 2Limavady United1 - 2L
-
12/08/2017Limavady United3 - 1HW Welders2 - 0W
-
01/03/2014HW Welders3 - 0Limavady United0 - 0L
-
10/08/2013Limavady United1 - 3HW Welders0 - 0L
-
06/04/2013Limavady United0 - 1HW Welders0 - 0L
-
18/08/2012HW Welders2 - 3Limavady United0 - 0W
-
17/03/2012HW Welders3 - 0Limavady United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Limavady United vs HW Welders
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs HW Welders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs HW Welders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs HW Welders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Limavady United (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Limavady United (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Limavady United thắng
Bại: là số trận Limavady United thua
Thắng: là số trận Limavady United thắng
Bại: là số trận Limavady United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Limavady United và HW Welders trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 25 | 21 | 44 | T T T H T B |
2 | Limavady United | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 37 | B T B T T T |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T T T T T |
4 | Annagh United | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 15 | 14 | 34 | T B T T T T |
5 | HW Welders | 19 | 10 | 2 | 7 | 41 | 30 | 11 | 32 | T B B T B T |
6 | Armagh City | 21 | 6 | 8 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T H H B B H |
7 | Ballyclare Comrades | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 48 | -18 | 26 | B B H T B B |
8 | Ards FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 25 | B T T B B B |
9 | Institute FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 24 | H B B H H T |
10 | Ballinamallard United | 19 | 6 | 2 | 11 | 31 | 32 | -1 | 20 | B T B B T B |
11 | Newry City | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 42 | -16 | 17 | H B B B B T |
12 | Newington | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 44 | -27 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: