Đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica, 21h00 ngày 26/4
Kết quả FK Kozuv vs Belasica Strumica
Đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica
Phong độ FK Kozuv gần đây
Phong độ Belasica Strumica gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Kozuv vs Belasica Strumica
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica trước đây
-
01/02/2025FK Kozuv0 - 0Belasica Strumica0 - 0D
-
13/07/2024Belasica Strumica1 - 1FK Kozuv0 - 0D
-
03/02/2024FK Kozuv1 - 1Belasica Strumica1 - 1D
-
23/07/2022Belasica Strumica4 - 1FK Kozuv0 - 0L
-
02/11/2024Belasica Strumica0 - 0FK Kozuv0 - 0D
-
27/04/2024Belasica Strumica2 - 0FK Kozuv2 - 0L
-
04/11/2023FK Kozuv1 - 1Belasica Strumica0 - 0D
-
06/05/2023FK Kozuv4 - 2Belasica Strumica3 - 0W
-
26/11/2022Belasica Strumica3 - 1FK Kozuv2 - 0L
-
14/05/2022FK Kozuv1 - 3Belasica Strumica0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kozuv vs Belasica Strumica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kozuv (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FK Kozuv (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kozuv thắng
Bại: là số trận FK Kozuv thua
Thắng: là số trận FK Kozuv thắng
Bại: là số trận FK Kozuv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kozuv và Belasica Strumica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 5 | 38 | 57 | H T H T H T |
2 | FK Bashkimi | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 17 | 28 | 56 | T T H H T T |
3 | KF Arsimi | 25 | 17 | 3 | 5 | 45 | 21 | 24 | 54 | T T T T T T |
4 | Bregalnica Stip | 25 | 15 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 51 | T H T H B T |
5 | Belasica Strumica | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 38 | T T T T H T |
6 | Detonit Plachkovica | 25 | 8 | 12 | 5 | 31 | 22 | 9 | 36 | H H H H T B |
7 | FK Ohrid 2004 | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 31 | -1 | 36 | B H B T B H |
8 | Kamenica-Sasa | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 36 | 2 | 33 | H B B B B B |
9 | FK Kozuv | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | T H B B H B |
10 | FK Skopje | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 24 | 1 | 32 | H H T B B B |
11 | Pobeda Prilep | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 27 | B H H B H T |
12 | Vardar Negotino | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 43 | -15 | 27 | B B H T T B |
13 | FK Novaci | 25 | 6 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | 26 | B B T H H T |
14 | FK Osogovo | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 43 | -21 | 19 | B T H B H H |
15 | Borec Veles | 25 | 3 | 4 | 18 | 15 | 44 | -29 | 13 | B B B T B B |
16 | Vardarski | 25 | 3 | 2 | 20 | 20 | 65 | -45 | 11 | T B B B T B |
Cập nhật: