Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 12 7 0.58
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 11 10 0.91
3 Al-Hilal (Youth) 12 6 0.5
4 Al-Ittihad (Youth) 10 9 0.9
5 Al-Orubah Youths 12 21 1.75
6 Al-Ettifaq (Youth) 12 19 1.58
7 Al-Jeel Youths 11 18 1.64
8 Al-Nasr (Youth) 11 20 1.82
9 Al Wehda (Youth) 12 13 1.08
10 Al-Faisaly Harmah Youth 12 24 2
11 Al-Fath (Youth) 11 8 0.73
12 Al Hazm Youths 10 6 0.6
13 Muhayil Youth 12 17 1.42
14 Ohud Medina Youths 12 23 1.92
15 Al Raed (Youth) 12 15 1.25
16 Al-Feiha U20 12 27 2.25
17 Al Watan Youth 12 24 2
18 Al-Shabab (Youth) 10 17 1.7

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 6 2 0.33
2 Al-Hilal (Youth) 6 3 0.5
3 Al-Taawon Youths 6 5 0.83
4 Al-Ettifaq (Youth) 7 9 1.29
5 Al-Fath (Youth) 6 4 0.67
6 Al-Jeel Youths 6 6 1
7 Al-Faisaly Harmah Youth 6 9 1.5
8 Al Wehda (Youth) 5 5 1
9 Al-Nasr (Youth) 5 8 1.6
10 Al-Ittihad (Youth) 4 4 1
11 Al-Orubah Youths 5 8 1.6
12 Al-Feiha U20 5 8 1.6
13 Muhayil Youth 6 8 1.33
14 Al Hazm Youths 6 4 0.67
15 Ohud Medina Youths 6 10 1.67
16 Al Raed (Youth) 7 8 1.14
17 Al Watan Youth 6 11 1.83
18 Al-Shabab (Youth) 5 10 2

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 6 2 0.33
2 Al-Ittihad (Youth) 6 5 0.83
3 Al-Hilal (Youth) 6 3 0.5
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 5 8 1.6
5 Al-Orubah Youths 7 13 1.86
6 Al Hazm Youths 4 2 0.5
7 Al-Nasr (Youth) 6 12 2
8 Al-Jeel Youths 5 12 2.4
9 Muhayil Youth 6 9 1.5
10 Al Wehda (Youth) 7 8 1.14
11 Al-Shabab (Youth) 5 7 1.4
12 Al-Ettifaq (Youth) 5 10 2
13 Al-Faisaly Harmah Youth 6 15 2.5
14 Ohud Medina Youths 6 13 2.17
15 Al-Fath (Youth) 5 4 0.8
16 Al Raed (Youth) 5 7 1.4
17 Al Watan Youth 6 13 2.17
18 Al-Feiha U20 7 19 2.71
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 13
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)