Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu Kalev
6
5
0.83
2
FC Maardu
6
6
1
3
Tallinna JK Legion
6
12
2
4
Johvi FC Lokomotiv
6
8
1.33
5
FC Nomme United U21
6
8
1.33
6
Trans Narva B
6
10
1.67
7
FC Kuressaare II
6
17
2.83
8
Paide Linnameeskond B
6
21
3.5
9
Laanemaa Haapsalu
6
19
3.17
10
Tabasalu Charma
6
13
2.17
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu Kalev
4
2
0.5
2
Johvi FC Lokomotiv
3
5
1.67
3
FC Maardu
3
4
1.33
4
FC Nomme United U21
3
3
1
5
Trans Narva B
3
1
0.33
6
Tallinna JK Legion
3
5
1.67
7
FC Kuressaare II
4
13
3.25
8
Paide Linnameeskond B
3
12
4
9
Tabasalu Charma
2
5
2.5
10
Laanemaa Haapsalu
2
6
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
3
2
0.67
2
Tallinna JK Legion
3
7
2.33
3
FC Nomme United U21
3
5
1.67
4
Johvi FC Lokomotiv
3
3
1
5
Trans Narva B
3
9
3
6
FC Kuressaare II
2
4
2
7
Tartu Kalev
2
3
1.5
8
Paide Linnameeskond B
3
9
3
9
Laanemaa Haapsalu
4
13
3.25
10
Tabasalu Charma
4
8
2
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 7.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.