Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Iceland mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Iceland mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 27 1.23
2 Keflavik 22 24 1.09
3 Fjolnir 22 28 1.27
4 Afturelding 22 36 1.64
5 IR Reykjavik 22 28 1.27
6 UMF Njardvik 22 29 1.32
7 Throttur Reykjavik 22 31 1.41
8 Leiknir Reykjavik 22 34 1.55
9 Grindavik 22 46 2.09
10 Thor Akureyri 22 38 1.73
11 Grotta Seltjarnarnes 22 50 2.27
12 Dalvik Reynir 22 49 2.23

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Iceland 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Keflavik 11 11 1
2 IBV Vestmannaeyjar 11 12 1.09
3 Fjolnir 11 14 1.27
4 IR Reykjavik 11 8 0.73
5 Throttur Reykjavik 11 12 1.09
6 UMF Njardvik 11 10 0.91
7 Leiknir Reykjavik 11 12 1.09
8 Grindavik 11 20 1.82
9 Afturelding 11 17 1.55
10 Thor Akureyri 11 16 1.45
11 Grotta Seltjarnarnes 11 24 2.18
12 Dalvik Reynir 11 23 2.09

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Iceland 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Afturelding 11 19 1.73
2 IBV Vestmannaeyjar 11 15 1.36
3 UMF Njardvik 11 19 1.73
4 Fjolnir 11 14 1.27
5 IR Reykjavik 11 20 1.82
6 Keflavik 11 13 1.18
7 Thor Akureyri 11 22 2
8 Leiknir Reykjavik 11 22 2
9 Grindavik 11 26 2.36
10 Throttur Reykjavik 11 19 1.73
11 Dalvik Reynir 11 26 2.36
12 Grotta Seltjarnarnes 11 26 2.36
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng nhất Iceland
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iceland Division 1
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)