Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 17 26 1.53
2 Zaglebie Lubin (Youth) 17 22 1.29
3 Wisla Krakow (Youth) 17 22 1.29
4 Escola Varsovia Warszawa Youth 17 21 1.24
5 Slask Wroclaw U21 17 31 1.82
6 Lech Poznan (Youth) 17 24 1.41
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 17 31 1.82
8 Stal Rzeszow Youth 17 35 2.06
9 Polonia Warszawa (Youth) 17 28 1.65
10 Cracovia Krakow (Youth) 17 31 1.82
11 Gornik Zabrze (Youth) 17 32 1.88
12 Pogon Szczecin(Youth) 17 39 2.29
13 Odra Opole Youth 17 39 2.29
14 Lechia Gdansk (Youth) 17 42 2.47
15 Arka Gdynia (Youth) 17 38 2.24
16 Warta Poznan Youth 17 39 2.29

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wisla Krakow (Youth) 9 11 1.22
2 Legia Warszawa (Youth) 9 12 1.33
3 Zaglebie Lubin (Youth) 8 8 1
4 Lech Poznan (Youth) 10 12 1.2
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 9 12 1.33
6 Slask Wroclaw U21 8 13 1.63
7 Pogon Szczecin(Youth) 8 14 1.75
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 8 18 2.25
9 Stal Rzeszow Youth 9 19 2.11
10 Gornik Zabrze (Youth) 7 12 1.71
11 Arka Gdynia (Youth) 9 17 1.89
12 Cracovia Krakow (Youth) 8 19 2.38
13 Polonia Warszawa (Youth) 8 15 1.88
14 Lechia Gdansk (Youth) 9 25 2.78
15 Warta Poznan Youth 9 17 1.89
16 Odra Opole Youth 8 21 2.63

Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Legia Warszawa (Youth) 8 14 1.75
2 Escola Varsovia Warszawa Youth 8 9 1.13
3 Zaglebie Lubin (Youth) 9 14 1.56
4 Slask Wroclaw U21 9 18 2
5 Polonia Warszawa (Youth) 9 13 1.44
6 Cracovia Krakow (Youth) 9 12 1.33
7 Wisla Krakow (Youth) 8 11 1.38
8 Odra Opole Youth 9 18 2
9 Jagiellonia Bialystok (Youth) 9 13 1.44
10 Stal Rzeszow Youth 8 16 2
11 Lech Poznan (Youth) 7 12 1.71
12 Lechia Gdansk (Youth) 8 17 2.13
13 Gornik Zabrze (Youth) 10 20 2
14 Arka Gdynia (Youth) 8 21 2.63
15 Pogon Szczecin(Youth) 9 25 2.78
16 Warta Poznan Youth 8 22 2.75
Cập nhật:
Tên giải đấu Trẻ Ba Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Poland Mloda Ekstraklasa
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)