Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 26 13 0.5
2 Bumamuru 26 19 0.73
3 Flambeau du Centre 26 21 0.81
4 Musongati FC 26 16 0.62
5 Vitalo 26 21 0.81
6 Olympique Star 26 19 0.73
7 Rukinzo FC 26 31 1.19
8 Romania Inter Star 26 33 1.27
9 Le Messager Ngozi 26 25 0.96
10 Ngozi City FC 26 37 1.42
11 Royal Vision 26 48 1.85
12 Kayanza Utd 26 53 2.04
13 BS Dynamic 26 47 1.81
14 Academie Deira 26 51 1.96
15 Moso Sugar Company 26 71 2.73
16 LLB Academic 26 71 2.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 13 4 0.31
2 Flambeau du Centre 14 7 0.5
3 Romania Inter Star 13 17 1.31
4 Bumamuru 13 8 0.62
5 Vitalo 13 12 0.92
6 Olympique Star 12 6 0.5
7 Musongati FC 13 9 0.69
8 Ngozi City FC 13 12 0.92
9 Rukinzo FC 13 15 1.15
10 Le Messager Ngozi 12 8 0.67
11 Kayanza Utd 13 20 1.54
12 Royal Vision 13 25 1.92
13 Academie Deira 14 26 1.86
14 BS Dynamic 13 24 1.85
15 Moso Sugar Company 13 34 2.62
16 LLB Academic 13 34 2.62

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bumamuru 13 11 0.85
2 Musongati FC 13 7 0.54
3 Aigle Noir 13 9 0.69
4 Rukinzo FC 13 16 1.23
5 Vitalo 13 9 0.69
6 Flambeau du Centre 12 14 1.17
7 Olympique Star 14 13 0.93
8 Le Messager Ngozi 14 17 1.21
9 Ngozi City FC 13 25 1.92
10 Romania Inter Star 13 16 1.23
11 Royal Vision 13 23 1.77
12 Kayanza Utd 13 33 2.54
13 Moso Sugar Company 13 37 2.85
14 BS Dynamic 13 23 1.77
15 Academie Deira 12 25 2.08
16 LLB Academic 13 37 2.85
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)