Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
VfL Wolfsburg (W)
9
7
0.78
2
Bayern Munchen (W)
9
5
0.56
3
Eintracht Frankfurt (W)
10
7
0.7
4
Bayer Leverkusen (W)
10
8
0.8
5
Hoffenheim (W)
10
13
1.3
6
SC Freiburg (W)
10
12
1.2
7
RB Leipzig (W)
9
8
0.89
8
Werder Bremen (W)
9
19
2.11
9
SG Essen-Schonebeck (W)
10
14
1.4
10
Carl Zeiss Jena (W)
10
17
1.7
11
Koln (W)
9
20
2.22
12
Turbine Potsdam (W)
9
27
3
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Bayern Munchen (W)
10
7
0.7
2
Eintracht Frankfurt (W)
9
14
1.56
3
VfL Wolfsburg (W)
10
9
0.9
4
Bayer Leverkusen (W)
9
9
1
5
Werder Bremen (W)
10
15
1.5
6
SC Freiburg (W)
9
14
1.56
7
Hoffenheim (W)
9
12
1.33
8
RB Leipzig (W)
10
26
2.6
9
SG Essen-Schonebeck (W)
9
13
1.44
10
Koln (W)
10
26
2.6
11
Carl Zeiss Jena (W)
9
18
2
12
Turbine Potsdam (W)
10
35
3.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ sau vòng 20.
BXH phòng ngự giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Đức nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.