Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Puskas Akademia (W) 20 11 0.55
2 Gyori Dozsa (W) 19 11 0.58
3 Ferencvarosi TC (W) 19 9 0.47
4 MTK Hungaria FC (W) 18 13 0.72
5 Diosgyori VTK (W) 20 32 1.6
6 Pecsi MFC (W) 19 26 1.37
7 Budapest Honved Woman\'s 19 35 1.84
8 Szetomeharry (W) 19 41 2.16
9 Victoria Boys (W) 20 49 2.45
10 Szekszard UFC (W) 20 40 2
11 Soroksar (W) 19 41 2.16
12 Astra Hungary (W) 18 41 2.28

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Puskas Akademia (W) 10 7 0.7
2 Gyori Dozsa (W) 11 8 0.73
3 Ferencvarosi TC (W) 9 5 0.56
4 MTK Hungaria FC (W) 7 3 0.43
5 Diosgyori VTK (W) 10 10 1
6 Victoria Boys (W) 10 15 1.5
7 Budapest Honved Woman\'s 9 13 1.44
8 Pecsi MFC (W) 10 17 1.7
9 Szetomeharry (W) 10 23 2.3
10 Soroksar (W) 10 21 2.1
11 Szekszard UFC (W) 10 17 1.7
12 Astra Hungary (W) 9 25 2.78

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC (W) 10 4 0.4
2 Puskas Akademia (W) 10 4 0.4
3 Gyori Dozsa (W) 8 3 0.38
4 MTK Hungaria FC (W) 11 10 0.91
5 Pecsi MFC (W) 9 9 1
6 Diosgyori VTK (W) 10 22 2.2
7 Szetomeharry (W) 9 18 2
8 Budapest Honved Woman\'s 10 22 2.2
9 Szekszard UFC (W) 10 23 2.3
10 Victoria Boys (W) 10 34 3.4
11 Soroksar (W) 9 20 2.22
12 Astra Hungary (W) 9 16 1.78
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Womens Division 1 League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)