Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024/25

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Olympiakos Piraeus 17 11 0.65
2 Panathinaikos 17 10 0.59
3 AEK Athens 17 12 0.71
4 PAOK Saloniki 17 18 1.06
5 Aris Thessaloniki 17 20 1.18
6 Panaitolikos Agrinio 17 14 0.82
7 OFI Crete 17 24 1.41
8 Asteras Tripolis 17 18 1.06
9 Atromitos Athens 17 24 1.41
10 Levadiakos 17 26 1.53
11 Panserraikos 17 29 1.71
12 Volos NFC 17 30 1.76
13 Kallithea 17 27 1.59
14 Lamia 17 23 1.35

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hy Lạp 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Olympiakos Piraeus 8 5 0.63
2 Aris Thessaloniki 9 7 0.78
3 AEK Athens 8 3 0.38
4 Panathinaikos 9 5 0.56
5 PAOK Saloniki 8 10 1.25
6 Asteras Tripolis 8 8 1
7 Panaitolikos Agrinio 9 9 1
8 Levadiakos 9 12 1.33
9 OFI Crete 8 12 1.5
10 Atromitos Athens 9 12 1.33
11 Panserraikos 8 14 1.75
12 Kallithea 9 17 1.89
13 Volos NFC 9 17 1.89
14 Lamia 8 10 1.25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hy Lạp 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PAOK Saloniki 9 8 0.89
2 Olympiakos Piraeus 9 6 0.67
3 Panathinaikos 8 5 0.63
4 AEK Athens 9 9 1
5 OFI Crete 9 12 1.33
6 Panaitolikos Agrinio 8 5 0.63
7 Asteras Tripolis 9 10 1.11
8 Volos NFC 8 13 1.63
9 Atromitos Athens 8 12 1.5
10 Panserraikos 9 15 1.67
11 Aris Thessaloniki 8 13 1.63
12 Levadiakos 8 14 1.75
13 Lamia 9 13 1.44
14 Kallithea 8 10 1.25
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hy Lạp
Tên khác
Tên Tiếng Anh Greece National A
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)