x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
23
5
0.22
2
F91 Dudelange
23
26
1.13
3
Swift Hesperange
23
21
0.91
4
Progres Niedercorn
23
22
0.96
5
UNA Strassen
23
19
0.83
6
Racing Union Luxemburg
23
20
0.87
7
US Mondorf-les-Bains
23
30
1.3
8
CS Petange
23
17
0.74
9
Jeunesse Esch
23
37
1.61
10
Hostert
23
49
2.13
11
Victoria Rosport
23
34
1.48
12
FC Wiltz 71
23
47
2.04
13
Bettembourg
23
45
1.96
14
Rodange 91
23
56
2.43
15
Mondercange
23
51
2.22
16
Fola Esch
23
64
2.78
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Red Boys Differdange
11
1
0.09
2
Swift Hesperange
12
7
0.58
3
Progres Niedercorn
12
12
1
4
Racing Union Luxemburg
11
10
0.91
5
F91 Dudelange
11
16
1.45
6
Jeunesse Esch
12
17
1.42
7
UNA Strassen
11
9
0.82
8
CS Petange
12
6
0.5
9
US Mondorf-les-Bains
12
18
1.5
10
Victoria Rosport
11
10
0.91
11
Hostert
12
27
2.25
12
FC Wiltz 71
11
20
1.82
13
Rodange 91
11
24
2.18
14
Fola Esch
11
26
2.36
15
Bettembourg
12
28
2.33
16
Mondercange
12
23
1.92
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
12
4
0.33
2
F91 Dudelange
12
10
0.83
3
UNA Strassen
12
10
0.83
4
US Mondorf-les-Bains
11
12
1.09
5
Swift Hesperange
11
14
1.27
6
Progres Niedercorn
11
10
0.91
7
Racing Union Luxemburg
12
10
0.83
8
Hostert
11
22
2
9
CS Petange
11
11
1
10
Bettembourg
11
17
1.55
11
Victoria Rosport
12
24
2
12
Jeunesse Esch
11
20
1.82
13
FC Wiltz 71
12
27
2.25
14
Rodange 91
12
32
2.67
15
Mondercange
11
28
2.55
16
Fola Esch
12
38
3.17
Cập nhật: 07/04/2025 21:52:41
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
BONGDA365
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)