Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga U19 mùa giải 2024/25
Top ghi bàn VĐQG Nga U19 2025
Top kiến tạo VĐQG Nga U19 2025
Top thẻ phạt VĐQG Nga U19 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Nga U19 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Nga U19 2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga U19 mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 4 | 0.67 |
2 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 6 | 1 |
3 | CSKA Moscow (R) | 6 | 6 | 1 |
4 | FK Krasnodar Youth | 6 | 11 | 1.83 |
5 | Spartak Moscow Youth | 6 | 3 | 0.5 |
6 | FK Ural Youth | 6 | 8 | 1.33 |
7 | Fakel Youth | 6 | 5 | 0.83 |
8 | Lokomotiv Moscow Youth | 6 | 6 | 1 |
9 | FK Rostov Youth | 6 | 11 | 1.83 |
10 | Konopliev Youth | 6 | 13 | 2.17 |
11 | Rubin Kazan (R) | 6 | 10 | 1.67 |
12 | PFC Sochi Youth | 6 | 17 | 2.83 |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 8 | 1.33 |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 11 | 1.83 |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 17 | 2.83 |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 18 | 3 |
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga U19 2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 4 | 1 |
2 | Dinamo Moscow Youth | 3 | 1 | 0.33 |
3 | FK Ural Youth | 4 | 5 | 1.25 |
4 | FK Krasnodar Youth | 3 | 4 | 1.33 |
5 | PFC Sochi Youth | 4 | 5 | 1.25 |
6 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 0.5 |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 3 | 2 | 0.67 |
8 | Spartak Moscow Youth | 3 | 1 | 0.33 |
9 | FK Rostov Youth | 3 | 3 | 1 |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 5 | 1.67 |
11 | Rubin Kazan (R) | 3 | 5 | 1.67 |
12 | Fakel Youth | 1 | 1 | 1 |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 3 | 5 | 1.67 |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 3 | 7 | 2.33 |
15 | Konopliev Youth | 3 | 9 | 3 |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 3 | 12 | 4 |
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga U19 2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Konopliev Youth | 3 | 4 | 1.33 |
2 | CSKA Moscow (R) | 4 | 5 | 1.25 |
3 | Dinamo Moscow Youth | 3 | 5 | 1.67 |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 0 | 0 |
5 | Fakel Youth | 5 | 4 | 0.8 |
6 | Spartak Moscow Youth | 3 | 2 | 0.67 |
7 | FK Nizhny Novgorod Youth | 3 | 3 | 1 |
8 | FK Rostov Youth | 3 | 8 | 2.67 |
9 | FK Krasnodar Youth | 3 | 7 | 2.33 |
10 | Lokomotiv Moscow Youth | 3 | 4 | 1.33 |
11 | Rubin Kazan (R) | 3 | 5 | 1.67 |
12 | FK Ural Youth | 2 | 3 | 1.5 |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 6 | 2 |
14 | Baltika Kaliningrad Youth | 3 | 6 | 2 |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 3 | 10 | 3.33 |
16 | PFC Sochi Youth | 2 | 12 | 6 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Ngoại Hạng Nga cho lứa tuổi U19Giải bóng đá VĐQG Nga U19 có tên Tiếng Anh là Russia Youth Championship League và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu dành cho lứa tuổi U19 của bóng đá Nga. Thể thức thi đấu Giải Vô địch Quốc Gia U19 NgaGiải đấu chia làm 2 bảng: Bảng A & bảng B thi đấu vòng tròn 18 trận để chọn ra 10 đội để tranh vô địch và 10 đội để thi đấu trụ hạng.
|