Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Red Boys Differdange
23
57
2.48
2
F91 Dudelange
23
51
2.22
3
Swift Hesperange
23
47
2.04
4
Progres Niedercorn
23
39
1.7
5
UNA Strassen
23
42
1.83
6
Racing Union Luxemburg
23
36
1.57
7
US Mondorf-les-Bains
23
38
1.65
8
CS Petange
23
28
1.22
9
Jeunesse Esch
23
33
1.43
10
Hostert
23
41
1.78
11
Victoria Rosport
23
23
1
12
FC Wiltz 71
23
26
1.13
13
Bettembourg
23
24
1.04
14
Rodange 91
23
31
1.35
15
Mondercange
23
15
0.65
16
Fola Esch
23
12
0.52
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Red Boys Differdange
11
27
2.45
2
Swift Hesperange
12
28
2.33
3
Progres Niedercorn
12
26
2.17
4
Racing Union Luxemburg
11
23
2.09
5
F91 Dudelange
11
27
2.45
6
Jeunesse Esch
12
25
2.08
7
UNA Strassen
11
23
2.09
8
CS Petange
12
17
1.42
9
US Mondorf-les-Bains
12
17
1.42
10
Victoria Rosport
11
9
0.82
11
Hostert
12
19
1.58
12
FC Wiltz 71
11
12
1.09
13
Rodange 91
11
14
1.27
14
Fola Esch
11
3
0.27
15
Bettembourg
12
12
1
16
Mondercange
12
7
0.58
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Red Boys Differdange
12
30
2.5
2
F91 Dudelange
12
24
2
3
UNA Strassen
12
19
1.58
4
US Mondorf-les-Bains
11
21
1.91
5
Swift Hesperange
11
19
1.73
6
Progres Niedercorn
11
13
1.18
7
Racing Union Luxemburg
12
13
1.08
8
Hostert
11
22
2
9
CS Petange
11
11
1
10
Bettembourg
11
12
1.09
11
Victoria Rosport
12
14
1.17
12
Jeunesse Esch
11
8
0.73
13
FC Wiltz 71
12
14
1.17
14
Rodange 91
12
17
1.42
15
Mondercange
11
8
0.73
16
Fola Esch
12
9
0.75
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải VĐQG Luxembourg sau vòng 24.
BXH tấn công giải VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải VĐQG Luxembourg bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.