Bảng xếp hạng Scandinavia Color Line Youth Cup hôm nay mùa giải 2010
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Molde (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Valerenga (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 |
4 | Brann (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosenborg (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | Lyn (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 |
3 | Stabaek U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | Aalesund (Youth) | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Scandinavia Color Line Youth Cup
Tên giải đấu | Scandinavia Color Line Youth Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scandinavia Color Line Youth Cup |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2010 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |