Bảng xếp hạng Commonwealth of Independent States hôm nay mùa giải 2016
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Belarus U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Kyrgyzstan U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Kazakhstan U21 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Russia U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 |
2 | Estonia U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Latvia U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Tajikistan U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Commonwealth of Independent States
Tên giải đấu | Commonwealth of Independent States |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Commonwealth of Independent States |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2016 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |