Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 |
2 | Qiziriq Football Club | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Jayxun | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Nukus | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 9 |
2 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Sementchi Kuvasoy | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 3 |
4 | Namangan FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Zaamin | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic FK Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Lokomotiv BFK | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 3 |
4 | FK Chigatoy | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
2 | Buxoro FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 5 |
3 | OTMK Olmaliq | 3 | 1 | 1 | 1 | 18 | 3 | 15 | 4 |
4 | Qoraqalpogiston FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 31 | -30 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metallurg Bekobod | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Neftchi Fargona | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
3 | FK Do stlik Tashkent | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Sirdaryo FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | FK Andijon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Nasaf Qarshi | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizak | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Pakhtakor | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
4 | Jizak | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbekistan Cup |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |