Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 35 | T B T T T T |
3 | Patro Eisden | 15 | 8 | 6 | 1 | 33 | 13 | 20 | 30 | H T T H T T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 12 | 30 | T B B H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 23 | 0 | 22 | T B T T B B |
6 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 20 | T H B H B B |
7 | Red Star Waasland | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T T H B T |
8 | Lierse | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 23 | 0 | 19 | H H H B T B |
9 | RFC de Liege | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 19 | T B T B B T |
10 | Francs Borains | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 30 | -11 | 17 | B T B T T H |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | T H B H B T |
12 | KMSK Deinze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 15 | B T H B B B |
13 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
14 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | T H B H T B |
15 | Anderlecht II | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 13 | H H T T B B |
16 | Genk II | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Bỉ
Tên giải đấu | Hạng 2 Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Second Division |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |