Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Ba Lan 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Benjamin Kallman | Cracovia Krakow | 11 | 3 | |
2 | Efthymios Koulouris | Pogon Szczecin | 11 | 2 | |
3 | Leonardo Miramar Rocha | Radomiak Radom | 11 | 2 | |
4 | Jesus Imaz Balleste | Jagiellonia Bialystok | 10 | 0 | |
5 | Mikael Ishak | Lech Poznan | 10 | 1 | |
6 | Imad Rondic | Widzew lodz | 9 | 2 | |
7 | Samuel Mraz | Motor Lublin | 9 | 0 | |
8 | Bartosz Kapustka | Legia Warszawa | 7 | 2 | |
9 | Adrian Dalmau Vaquer | Korona Kielce | 6 | 0 | |
10 | Afonso Sousa | Lech Poznan | 6 | 0 | |
11 | Piotr Wlazlo | Stal Mielec | 6 | 4 | |
12 | Michalis Kosidis | Puszcza Niepolomice | 6 | 1 | |
13 | Jean Carlos Silva Rocha | Rakow Czestochowa | 5 | 0 | |
14 | Luka Zahovic | Gornik Zabrze | 5 | 1 | |
15 | Ilia Shkurin | Stal Mielec | 5 | 0 | |
16 | Mikkel Maigaard | Cracovia Krakow | 5 | 0 | |
17 | David Kristjan Olafsson | Cracovia Krakow | 4 | 0 | |
18 | Marc Gual | Legia Warszawa | 4 | 1 | |
19 | Rafal Augustyniak | Legia Warszawa | 4 | 2 | |
20 | Ryoya Morishita | Legia Warszawa | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ba Lan 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ba Lan 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |