Bảng xếp hạng VĐQG Chile hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Chile 2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Fernando Zampedri | Univ Catolica | 9 | 2 | |
2 | Franco Farias | Union Espanola | 8 | 0 | |
3 | Ignacio Jeraldino | Audax Italiano | 7 | 3 | |
4 | Cristian Palacios | Universidad de Chile | 7 | 0 | |
5 | Steffan Pino Briceno | Municipal Iquique | 7 | 0 | |
6 | Leonardo Felipe Valencia Rossel | Cobresal | 6 | 3 | |
7 | Rodrigo Contreras | Everton CD | 6 | 1 | |
8 | Bryan Paul Carrasco Santos | Palestino | 6 | 1 | |
9 | Damian Pizarro | Colo Colo | 5 | 0 | |
10 | Gonzalo Tapia | Univ Catolica | 5 | 0 | |
11 | Gonzalo Rios | Audax Italiano | 5 | 0 | |
12 | Leandro Miguel Fernandez | Universidad de Chile | 5 | 3 | |
13 | Gabriel Graciani | Nublense | 5 | 0 | |
14 | Edson Raul Puch Cortes | Municipal Iquique | 5 | 1 | |
15 | Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda | Municipal Iquique | 5 | 1 | |
16 | Maximiliano Quinteros | CD Copiapo S.A. | 4 | 0 | |
17 | Pedro Ivan Sanchez Torrealba | Nublense | 4 | 0 | |
18 | Octavio Bianchi | O.Higgins | 4 | 0 | |
19 | Bryan Rabello Mella | O.Higgins | 4 | 0 | |
20 | Diego Coelho | Cobresal | 4 | 1 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Chile mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Chile 2024
Top kiến tạo VĐQG Chile 2024
Top thẻ phạt VĐQG Chile 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Chile 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Chile 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Chile
Tên giải đấu | VĐQG Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Chile |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |